Từ điển Thiều Chửu
鴂 - quyết/quých
① Ninh quyết 寧鴂 chim ninh quyết. ||② Một âm là quých. Cùng nghĩa với chữ quyết 鵙.

Từ điển Trần Văn Chánh
鴂 - quyết
Chim bách thanh, chim đồ tể. Cv. 鴃. Cg. 寧鴂


鶗鴂 - đề quyết ||